Birth and death: from cradle to grave
/sɪˈzeəriən ˈsekʃn/ (còn được gọi là C-section)
cụm danh từĐịnh nghĩa:
Mổ lấy thai; sinh mổ.
Ghi chú:
Còn được gọi tắt là (C-section). Là phương pháp phẫu thuật để đưa em bé ra ngoài qua vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.
/dɪˈlɪvər/
động từĐịnh nghĩa:
Đỡ đẻ (bác sĩ/y tá); sinh nở (người mẹ, thường dùng ở thể bị động).
Ghi chú:
Khi nói về sinh nở, (deliver) có thể là bác sĩ/hộ sinh (người đỡ đẻ) hoặc người mẹ (thường ở dạng bị động: (be delivered of) a baby). Nghĩa phổ biến hơn của (deliver) là phân phát (hàng hóa, thư từ).
/ˈmɪdwaɪf/
danh từĐịnh nghĩa:
Hộ sinh; nữ hộ sinh.
Ghi chú:
Chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn, chăm sóc phụ nữ trước, trong và sau khi sinh con, đặc biệt là các ca sinh thường.
/ɡɪv bɜːθ/
cụm động từĐịnh nghĩa:
Sinh con; đẻ.
Ghi chú:
Cách diễn đạt phổ biến nhất để nói về việc sinh con. Có thể dùng (to) để chỉ ra người hoặc con vật được sinh ra.
/bi ɪnˈdjuːst/ (US: /bi ɪnˈduːst/)
cụm động từ (thể bị động)Định nghĩa:
Được kích thích sinh; được gây chuyển dạ nhân tạo.
Ghi chú:
(Induce) là động từ, (be induced) là thể bị động, nghĩa là quá trình chuyển dạ được bắt đầu một cách nhân tạo, thường do lý do y tế.
/pləˈsentə/
danh từĐịnh nghĩa:
Nhau thai; bánh nhau.
Ghi chú:
Cơ quan tạm thời phát triển trong tử cung khi mang thai, nối mẹ và thai nhi qua dây rốn, có vai trò trao đổi chất.
/ɡoʊz ˈɪntu ˈleɪbər/
cụm động từĐịnh nghĩa:
Chuyển dạ; bắt đầu quá trình sinh nở.
Ghi chú:
Chỉ thời điểm bắt đầu các cơn co thắt tử cung có tính chu kỳ và mạnh dần để chuẩn bị cho việc sinh con.
/ˈfiːtəs/ (US: /ˈfiːtəs/, viết là 'fetus')
danh từĐịnh nghĩa:
Thai nhi (sau tuần thứ 8 của thai kỳ cho đến khi sinh).
Ghi chú:
(Foetus) (Anh) hoặc (fetus) (Mỹ). Khác với (embryo) (phôi thai) là giai đoạn phát triển sớm hơn (từ thụ tinh đến tuần thứ 8).
/ˌaɪ viː ˈef/
danh từ (viết tắt)Định nghĩa:
Thụ tinh trong ống nghiệm (viết tắt của In Vitro Fertilisation/Fertilization).
Ghi chú:
Là một phương pháp hỗ trợ sinh sản công nghệ cao, trứng được thụ tinh bên ngoài cơ thể và sau đó cấy trở lại vào tử cung.
/fɜːrˈtɪləti drʌɡz/
cụm danh từĐịnh nghĩa:
Thuốc hỗ trợ sinh sản; thuốc kích thích rụng trứng.
Ghi chú:
Thường dùng để tăng khả năng thụ thai ở những người gặp khó khăn trong việc mang thai.
/kənˈsiːv/
động từĐịnh nghĩa:
Thụ thai (mang thai); hình thành ý tưởng, quan niệm.
Ghi chú:
Có hai nghĩa chính: sinh học (thụ thai) và trừu tượng (hình thành ý tưởng). Cần lưu ý ngữ cảnh khi sử dụng.
/ˈjuːtərəs/
danh từĐịnh nghĩa:
Tử cung; dạ con (thuật ngữ y tế).
Ghi chú:
Thuật ngữ y tế chính xác và phổ biến để chỉ tử cung. Số nhiều là (uteri) hoặc (uteruses).
/wuːm/
danh từĐịnh nghĩa:
Tử cung; dạ con (nơi thai nhi phát triển).
Ghi chú:
Đồng nghĩa với (uterus), nhưng (womb) thường dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn và có thể mang nghĩa ẩn dụ (ví dụ: the womb of nature - lòng mẹ thiên nhiên).
/ˈembrɪoʊ ˈɪmplænts/
cụm động từ (chủ ngữ + động từ)Định nghĩa:
Phôi làm tổ (trong tử cung).
Ghi chú:
(Implant) ở đây là động từ, chỉ quá trình phôi gắn vào niêm mạc tử cung để phát triển. (Embryo) là phôi thai, giai đoạn đầu của sự phát triển.
/ˈfɜːrtəlaɪzd/ (US: /ˈfɜːrtəlaɪzd/)
tính từĐịnh nghĩa:
Đã được thụ tinh (từ trứng hoặc đất).
Ghi chú:
Là dạng quá khứ phân từ của (fertilise/fertilize), dùng làm tính từ. Có thể viết là (fertilized) (Mỹ) hoặc (fertilised) (Anh).
/kənˈsepʃn/
danh từĐịnh nghĩa:
Sự thụ thai; quá trình hình thành một phôi thai.
Ghi chú:
Thường dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của thai kỳ sinh học. Động từ liên quan là (conceive).
/ˈpreɡnənsi/
danh từĐịnh nghĩa:
Trạng thái mang thai; thời kỳ thai nghén.
Ghi chú:
Liên quan đến trạng thái của một người phụ nữ khi đang mang thai. Động từ tương ứng là (be pregnant).