Negative feelings
/θiˈætrɪkl prəˈdʌkʃən/
nounĐịnh nghĩa:
Một buổi trình diễn trên sân khấu; vở kịch
Ghi chú:
Cụm từ này thường dùng để chỉ một vở kịch đã được dàn dựng công phu, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt nghệ thuật (diễn viên, âm thanh, ánh sáng, trang phục, v.v.). Có thể dùng thay thế cho (play) hoặc (drama) nhưng mang tính trang trọng hơn.
/ˈmɪzrəbl/
tính từĐịnh nghĩa:
Khốn khổ, đau khổ, buồn thảm; hoặc gây ra sự khó chịu, bất hạnh.
Ghi chú:
(Miserable) là một từ phổ biến để diễn tả cảm giác rất buồn, không vui, hoặc tình trạng tồi tệ, đáng thương. Có thể dùng cho người, thời tiết, hoặc điều kiện sống.
/dɪˈstrɔːt/
tính từĐịnh nghĩa:
Hoang mang, bối rối, cực kỳ lo lắng hoặc đau khổ đến mức không thể suy nghĩ rõ ràng.
Ghi chú:
Mô tả trạng thái cảm xúc cực kỳ bị kích động, thường là do lo lắng, đau buồn hoặc sốc. Người (distraught) thường không thể hành động hay suy nghĩ một cách hợp lý.
/ˈdevəsteɪtɪd/
tính từĐịnh nghĩa:
Bị tàn phá, hủy hoại hoàn toàn; hoặc cảm thấy cực kỳ sốc và buồn bã.
Ghi chú:
Có hai nghĩa chính: (1) bị phá hủy vật lý, và (2) cảm xúc cực kỳ đau khổ, sốc nặng. Cấp độ cảm xúc cao hơn (sad) hoặc (dejected).
/fərˈlɔːrn/
tính từĐịnh nghĩa:
Bị bỏ rơi, cô đơn, tuyệt vọng hoặc không được quan tâm; trông buồn bã và vô vọng.
Ghi chú:
(Forlorn) mang cảm giác cô độc, bị bỏ rơi và không có hy vọng. Thường dùng để mô tả cảnh vật, người, hoặc nỗ lực.
/dɪˈdʒektɪd/
tính từĐịnh nghĩa:
Buồn bã, chán nản, thất vọng (do hy vọng tan vỡ hoặc thất bại).
Ghi chú:
Từ này mô tả trạng thái buồn rầu, mất tinh thần, thường là kết quả của sự thất vọng hoặc tin xấu.
/əbˈnɒkʃəs/
tính từĐịnh nghĩa:
Khó chịu, đáng ghét, gây chướng tai gai mắt.
Ghi chú:
Dùng để mô tả người hoặc hành vi rất khó chịu, gây phiền toái cho người khác. Có thể liên hệ với (noxious) - độc hại, gây hại.
/ˈnɪtˌpɪkɪŋ/
tính từĐịnh nghĩa:
Soi mói, bới lông tìm vết, chú ý quá mức đến những chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng.
Ghi chú:
Nghĩa đen của (nit-pick) là nhặt trứng chấy (nit) ra khỏi tóc, một công việc rất tỉ mỉ. Do đó, nó mang nghĩa chuyển là quá chú tâm vào những lỗi nhỏ, không quan trọng.
/ˈfɪkl/
tính từĐịnh nghĩa:
Hay thay đổi, không kiên định, thất thường (thường ám chỉ cảm xúc, lòng trung thành, ý kiến).
Ghi chú:
Thường dùng để chỉ sự thay đổi không đáng tin cậy, đặc biệt là trong tình cảm hoặc sự ủng hộ.
/ˈslɒpi/
tính từĐịnh nghĩa:
Cẩu thả, luộm thuộm, không gọn gàng hoặc làm việc không kỹ lưỡng.
Ghi chú:
(Sloppy) có thể chỉ sự cẩu thả trong công việc, hoặc sự luộm thuộm trong ăn mặc. Cũng có thể dùng để chỉ thời tiết (sloppy weather) nghĩa là ẩm ướt, lầy lội.
/ˈpjʊəraɪl/
tính từĐịnh nghĩa:
Trẻ con, ấu trĩ, ngây thơ một cách không phù hợp với lứa tuổi trưởng thành.
Ghi chú:
Gợi nhớ từ (pure) - trong sáng, nhưng (puerile) mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự non nớt, thiếu chín chắn không phù hợp.
/prɪˈtenʃəs/
tính từĐịnh nghĩa:
Kiêu căng, tự phụ, khoe khoang một cách giả tạo để gây ấn tượng.
Ghi chú:
Gợi nhớ từ (pretend) - giả vờ. (Pretentious) thường dùng để chỉ người hoặc thứ gì đó cố gắng tỏ ra quan trọng, thông minh, hoặc có địa vị hơn thực tế.
/ˈpɒmpəs/
adjectiveĐịnh nghĩa:
khoa trương, kiêu căng, tự phụ (để tỏ vẻ quan trọng)
Ghi chú:
Mô tả một người hoặc cách hành xử tự cho mình là quan trọng và nghiêm túc thái quá, thường kèm theo sự khoe khoang kiến thức hoặc địa vị. Gần nghĩa với (arrogant) hoặc (pretentious).
/ˌɒstɛnˈteɪʃəs/
adjectiveĐịnh nghĩa:
phô trương, khoe khoang (để gây ấn tượng)
Ghi chú:
Diễn tả hành vi hoặc vật thể được trưng bày một cách quá mức, nhằm mục đích gây chú ý hoặc khoe khoang sự giàu có/địa vị.
/əˈfɪʃəs/
adjectiveĐịnh nghĩa:
(người) nhiệt tình thái quá, thích can thiệp vào chuyện người khác một cách không cần thiết
Ghi chú:
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người quá nhiệt tình trong việc giúp đỡ hoặc ra lệnh, nhưng hành động của họ lại không được chào đón hoặc gây khó chịu.
/ˈɒfhænd/
adjective, adverbĐịnh nghĩa:
(lời nói, thái độ) bất cẩn, thiếu suy nghĩ; không chuẩn bị trước
Ghi chú:
Khi là tính từ, thường ám chỉ thái độ thiếu cân nhắc, có thể gây khó chịu. Khi là trạng từ, nghĩa là (ngay lập tức, không chuẩn bị).
/əˈlɑːrm/
nounĐịnh nghĩa:
sự báo động, sự hoảng sợ, chuông báo động
Ghi chú:
Có thể chỉ trạng thái lo lắng, sợ hãi, hoặc một thiết bị/tín hiệu cảnh báo. Cũng có thể dùng như động từ (to alarm).
/dɪˈstrɛs/
nounĐịnh nghĩa:
nỗi đau khổ, sự phiền muộn, sự nguy hiểm
Ghi chú:
Có thể chỉ nỗi đau về tinh thần hoặc thể chất, hoặc một tình huống nguy hiểm (e.g., in distress). Cũng có thể dùng như động từ (to distress).
/ˌɪrɪˈteɪʃn/
nounĐịnh nghĩa:
sự khó chịu, sự bực mình
Ghi chú:
Một cảm xúc khó chịu, không hài lòng, thường do những điều nhỏ nhặt hoặc lặp đi lặp lại.
/skɔːrn/
nounĐịnh nghĩa:
sự khinh miệt, sự coi thường
Ghi chú:
Liên quan đến việc coi một ai đó hoặc cái gì đó là không đáng tôn trọng, không có giá trị. Có thể dùng như động từ (to scorn).
/æbˈhɒrəns/
nounĐịnh nghĩa:
sự ghê tởm, sự căm ghét mãnh liệt
Ghi chú:
Cảm xúc căm ghét mạnh mẽ, thường liên quan đến các giá trị đạo đức hoặc nguyên tắc. Gần nghĩa với (loathing).
/ˈloʊðɪŋ/
nounĐịnh nghĩa:
sự ghê tởm, sự căm ghét tột độ
Ghi chú:
Cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ, thường liên quan đến sự ghê tởm về đạo đức hoặc thể chất. Mạnh hơn (aversion) và (antipathy).
/əˈvɜːrs tə/
adjective phraseĐịnh nghĩa:
không thích, phản đối
Ghi chú:
(Averse) là tính từ của (aversion). Luôn đi kèm với giới từ (to). Thường được dùng trong cấu trúc (be averse to (something/doing something)).
/pɛt əˈvɜːrʒn/
noun phraseĐịnh nghĩa:
điều đặc biệt ghét bỏ, điều tối kỵ
Ghi chú:
(Pet) ở đây mang nghĩa (cá nhân, yêu thích) theo hướng tiêu cực, chỉ điều mà một người đặc biệt không thích hoặc ghét nhất.
/fɛlt ən ˈɪnstənt əˈvɜːrʒn/
phraseĐịnh nghĩa:
cảm thấy ghét bỏ ngay lập tức
Ghi chú:
Diễn tả một cảm giác ghét bỏ hoặc không thích xuất hiện ngay lập tức mà không cần lý do rõ ràng.
/hæv/fiːl ən əˈvɜːrʒn tə/
phraseĐịnh nghĩa:
có/cảm thấy ác cảm với, không thích mạnh mẽ
Ghi chú:
Cụm từ cố định dùng để diễn tả sự không thích hoặc ghét bỏ một điều gì đó.
/əˈvɜːrʒn/
nounĐịnh nghĩa:
sự ghét bỏ, sự không thích mạnh mẽ
Ghi chú:
Thường đi với giới từ (to). Từ này gần nghĩa với (antipathy) nhưng có thể nhẹ hơn một chút, chỉ sự không thích mạnh mẽ thay vì căm ghét sâu sắc.
/ænˈtɪpəθi/
nounĐịnh nghĩa:
sự ác cảm, sự căm ghét sâu sắc
Ghi chú:
Thường dùng với giới từ (to) hoặc (towards) để chỉ đối tượng của sự căm ghét. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa đen là (against suffering), liên quan đến cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.