Relationships: friends forever
/æz θɪk æz θiːvz/
Idiom/PhraseĐịnh nghĩa:
Rất thân thiết và gần gũi, thường chia sẻ bí mật và dành nhiều thời gian bên nhau. Đôi khi mang hàm ý tiêu cực về việc cấu kết làm điều gì đó.
Ghi chú:
Nghĩa đen là (dày đặc như những tên trộm). Trộm cắp thường phải cấu kết và bí mật để thực hiện hành vi của mình. Cụm từ mô tả sự thân thiết đến mức có thể chia sẻ bí mật và cùng nhau làm việc.
/hoʊldz hɜːr ɪn haɪ rɪˈɡɑːrd/
Idiom/PhraseĐịnh nghĩa:
Rất tôn trọng, đánh giá cao ai đó.
Ghi chú:
'Regard' là sự tôn trọng, sự quan tâm. 'High regard' nghĩa là sự tôn trọng cao. Cụm từ diễn tả việc có sự kính trọng lớn đối với ai đó.
/ˈmjuːtʃuəl əˈkweɪntənsɪz/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Những người quen chung của hai hoặc nhiều người.
Ghi chú:
'Mutual' nghĩa là chung, lẫn nhau. 'Acquaintances' là những người bạn biết nhưng không thân. Ghép lại là (người quen chung).
/ˈfæməli taɪz/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Mối quan hệ, sự gắn kết hoặc ràng buộc giữa các thành viên trong gia đình.
Ghi chú:
'Ties' ở đây mang nghĩa sự ràng buộc, kết nối, giống như 'bond'. Cụm từ nhấn mạnh sự gắn bó đặc biệt trong mối quan hệ gia đình.
/wɛl-mætʃt/
AdjectiveĐịnh nghĩa:
Hợp nhau, tương xứng tốt; có sự tương đồng hoặc bổ sung cho nhau một cách hiệu quả.
Ghi chú:
Ghép từ (well) nghĩa là tốt và (matched) nghĩa là được ghép đôi/phù hợp. Diễn tả sự phù hợp ở mức độ tốt.
/ˈkɪndrɪd ˈspɪrɪts/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Những người có cùng suy nghĩ, cảm xúc, sở thích, hoặc quan điểm sống, cảm thấy như có một sự kết nối đặc biệt.
Ghi chú:
'Kindred' nghĩa là có cùng dòng họ, cùng bản chất. 'Spirits' ở đây là tâm hồn. Ghép lại là (những tâm hồn cùng bản chất), chỉ sự hòa hợp sâu sắc.
/bɒnd/
NounĐịnh nghĩa:
Mối liên kết, sự gắn kết, mối quan hệ bền chặt giữa người với người hoặc giữa các vật thể.
Ghi chú:
Nghĩa gốc của (bond) là dây buộc, sự kết nối. Từ đó suy ra nghĩa bóng là sự gắn kết về tình cảm, mối quan hệ.
/ɪnˈsɛprəbl/
AdjectiveĐịnh nghĩa:
Không thể tách rời; luôn ở bên nhau hoặc gắn bó chặt chẽ.
Ghi chú:
Tiền tố (in-) mang nghĩa phủ định, (separable) là có thể tách rời. Ghép lại là (không thể tách rời), mô tả mối quan hệ cực kỳ gắn bó.
/ˈbʊzəm pælz/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Tương tự 'bosom friends' và 'bosom buddies', chỉ những người bạn rất thân, gắn bó. 'Pals' là từ thông tục.
Ghi chú:
'Pals' cũng là một từ thân mật/thông tục cho 'friends', tương tự 'buddies'. Cả ba cụm từ với 'bosom' đều nhấn mạnh sự thân thiết và gần gũi.
/ˈbʊzəm ˈbʌdiz/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Tương tự 'bosom friends', chỉ những người bạn rất thân thiết, tri kỷ. Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Ghi chú:
'Buddies' là một từ thân mật hơn 'friends', nên 'bosom buddies' thường dùng trong văn phong ít trang trọng hơn 'bosom friends'.
/ˈbʊzəm frɛndz/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Những người bạn cực kỳ thân thiết, tâm giao, có thể chia sẻ mọi điều.
Ghi chú:
'Bosom' (ngực, lòng) ám chỉ sự gần gũi, sâu sắc trong mối quan hệ, như người bạn mà bạn giữ gần trái tim mình.
/ɡɛt ɒn laɪk ə haʊs ɒn faɪər/
Idiom/PhraseĐịnh nghĩa:
Hòa hợp rất nhanh và mạnh mẽ; trở thành bạn bè thân thiết ngay lập tức.
Ghi chú:
Hình dung một ngôi nhà bốc cháy (on fire) là cháy rất nhanh và mạnh. Tương tự, 'get on like a house on fire' diễn tả sự hòa hợp nhanh chóng và mạnh mẽ giữa hai người.
/ə mæn ˈɑːftər maɪ oʊn hɑːrt/
Idiomatic noun phraseĐịnh nghĩa:
Một người đàn ông có cùng sở thích, suy nghĩ, hoặc quan điểm với mình; người rất hợp ý mình.
Ghi chú:
(Có thể thay "man" bằng "woman" hoặc "person" tùy ngữ cảnh. Diễn tả sự đồng điệu về tính cách, sở thích, hoặc quan điểm.)
/ˈsoʊlˌmeɪts/
Noun (plural)Định nghĩa:
Tri kỷ, định mệnh, người bạn tâm giao; hai người có sự kết nối sâu sắc và hoàn hảo.
Ghi chú:
(Chỉ hai người có sự kết nối sâu sắc, thường cảm thấy như đã quen biết từ lâu và hiểu nhau một cách hoàn hảo. Có thể dùng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc tình bạn.)
/hɪt ɪt ɒf/
Phrasal verbĐịnh nghĩa:
Hợp nhau ngay lập tức, tâm đầu ý hợp; nhanh chóng trở thành bạn bè thân thiết.
Ghi chú:
(Diễn tả việc hai người nhanh chóng tìm thấy sự tương đồng và thân thiết với nhau. Thường dùng trong ngữ cảnh gặp gỡ lần đầu.)
/pləˈtɒnɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp/
Noun phraseĐịnh nghĩa:
Mối quan hệ thuần khiết, tình bạn thân thiết không liên quan đến tình dục hay lãng mạn.
Ghi chú:
(Được đặt tên theo nhà triết học Hy Lạp Plato, người tin rằng tình yêu lý tưởng là phi thể xác và tập trung vào tinh thần.)
/bɪˈsɒtɪd wɪð/
Adjective phraseĐịnh nghĩa:
Say đắm đến mức mê muội, ngu muội; yêu cuồng si đến mức mất lý trí.
Ghi chú:
(Tương tự như 'infatuated', nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự say mê đến mức mất đi lý trí hoặc không nhìn thấy khuyết điểm. Luôn đi kèm với giới từ 'with'.)
/ɪnˈfæʧuˌeɪtɪd wɪð/
Adjective phraseĐịnh nghĩa:
Say mê, mê mẩn, si mê (thường là tạm thời và không sâu sắc, dựa trên sự hấp dẫn ban đầu).
Ghi chú:
(Từ này thường chỉ một sự say mê mạnh mẽ, nhưng thường là ngắn ngủi và dựa nhiều vào cảm xúc bề ngoài hơn là tình yêu sâu sắc. Luôn đi kèm với giới từ 'with'.)
/ˈoʊnli hæz aɪz fɔːr/
Idiomatic verb phraseĐịnh nghĩa:
Chỉ để mắt đến, chỉ yêu một người duy nhất; chung thủy với một người.
Ghi chú:
(Chỉ sự chung thủy, tập trung tình cảm vào một người duy nhất, không quan tâm đến người khác.)
/fɛl hɛd ˈoʊvər hiːlz ɪn lʌv/
Idiomatic verb phrase (past tense)Định nghĩa:
Yêu say đắm, mê mệt; hoàn toàn chìm đắm trong tình yêu.
Ghi chú:
(Diễn tả cảm xúc yêu mạnh mẽ, không kiểm soát được, thường dùng với giới từ 'with' để chỉ người mình yêu. Động từ gốc là 'fall'.)
/lʌv æt fɜːrst saɪt/
Idiomatic noun phraseĐịnh nghĩa:
Tình yêu sét đánh, yêu từ cái nhìn đầu tiên.
Ghi chú:
(Thường dùng để mô tả một cảm xúc yêu mãnh liệt, ngay lập tức khi gặp ai đó lần đầu tiên.)