Flashcard: Unit 10: Relationships: friends forever

Relationships: friends forever

Ngôn ngữ:
🇺🇸English
Người chia sẻ:Trần Quốc Cường
Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

as thick as thieves

/æz θɪk æz θiːvz/

Idiom/Phrase

Định nghĩa:

Rất thân thiết và gần gũi, thường chia sẻ bí mật và dành nhiều thời gian bên nhau. Đôi khi mang hàm ý tiêu cực về việc cấu kết làm điều gì đó.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Nghĩa đen là (dày đặc như những tên trộm). Trộm cắp thường phải cấu kết và bí mật để thực hiện hành vi của mình. Cụm từ mô tả sự thân thiết đến mức có thể chia sẻ bí mật và cùng nhau làm việc.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

holds her in high regard

/hoʊldz hɜːr ɪn haɪ rɪˈɡɑːrd/

Idiom/Phrase

Định nghĩa:

Rất tôn trọng, đánh giá cao ai đó.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Regard' là sự tôn trọng, sự quan tâm. 'High regard' nghĩa là sự tôn trọng cao. Cụm từ diễn tả việc có sự kính trọng lớn đối với ai đó.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

mutual acquaintances

/ˈmjuːtʃuəl əˈkweɪntənsɪz/

Noun phrase

Định nghĩa:

Những người quen chung của hai hoặc nhiều người.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Mutual' nghĩa là chung, lẫn nhau. 'Acquaintances' là những người bạn biết nhưng không thân. Ghép lại là (người quen chung).

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

family ties

/ˈfæməli taɪz/

Noun phrase

Định nghĩa:

Mối quan hệ, sự gắn kết hoặc ràng buộc giữa các thành viên trong gia đình.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Ties' ở đây mang nghĩa sự ràng buộc, kết nối, giống như 'bond'. Cụm từ nhấn mạnh sự gắn bó đặc biệt trong mối quan hệ gia đình.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

well-matched

/wɛl-mætʃt/

Adjective

Định nghĩa:

Hợp nhau, tương xứng tốt; có sự tương đồng hoặc bổ sung cho nhau một cách hiệu quả.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Ghép từ (well) nghĩa là tốt và (matched) nghĩa là được ghép đôi/phù hợp. Diễn tả sự phù hợp ở mức độ tốt.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

kindred spirits

/ˈkɪndrɪd ˈspɪrɪts/

Noun phrase

Định nghĩa:

Những người có cùng suy nghĩ, cảm xúc, sở thích, hoặc quan điểm sống, cảm thấy như có một sự kết nối đặc biệt.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Kindred' nghĩa là có cùng dòng họ, cùng bản chất. 'Spirits' ở đây là tâm hồn. Ghép lại là (những tâm hồn cùng bản chất), chỉ sự hòa hợp sâu sắc.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

bond

/bɒnd/

Noun

Định nghĩa:

Mối liên kết, sự gắn kết, mối quan hệ bền chặt giữa người với người hoặc giữa các vật thể.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Nghĩa gốc của (bond) là dây buộc, sự kết nối. Từ đó suy ra nghĩa bóng là sự gắn kết về tình cảm, mối quan hệ.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

inseparable

/ɪnˈsɛprəbl/

Adjective

Định nghĩa:

Không thể tách rời; luôn ở bên nhau hoặc gắn bó chặt chẽ.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Tiền tố (in-) mang nghĩa phủ định, (separable) là có thể tách rời. Ghép lại là (không thể tách rời), mô tả mối quan hệ cực kỳ gắn bó.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

bosom pals

/ˈbʊzəm pælz/

Noun phrase

Định nghĩa:

Tương tự 'bosom friends' và 'bosom buddies', chỉ những người bạn rất thân, gắn bó. 'Pals' là từ thông tục.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Pals' cũng là một từ thân mật/thông tục cho 'friends', tương tự 'buddies'. Cả ba cụm từ với 'bosom' đều nhấn mạnh sự thân thiết và gần gũi.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

bosom buddies

/ˈbʊzəm ˈbʌdiz/

Noun phrase

Định nghĩa:

Tương tự 'bosom friends', chỉ những người bạn rất thân thiết, tri kỷ. Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Buddies' là một từ thân mật hơn 'friends', nên 'bosom buddies' thường dùng trong văn phong ít trang trọng hơn 'bosom friends'.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

bosom friends

/ˈbʊzəm frɛndz/

Noun phrase

Định nghĩa:

Những người bạn cực kỳ thân thiết, tâm giao, có thể chia sẻ mọi điều.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

'Bosom' (ngực, lòng) ám chỉ sự gần gũi, sâu sắc trong mối quan hệ, như người bạn mà bạn giữ gần trái tim mình.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

get on like a house on fire

/ɡɛt ɒn laɪk ə haʊs ɒn faɪər/

Idiom/Phrase

Định nghĩa:

Hòa hợp rất nhanh và mạnh mẽ; trở thành bạn bè thân thiết ngay lập tức.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Hình dung một ngôi nhà bốc cháy (on fire) là cháy rất nhanh và mạnh. Tương tự, 'get on like a house on fire' diễn tả sự hòa hợp nhanh chóng và mạnh mẽ giữa hai người.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

a man after my own heart

/ə mæn ˈɑːftər maɪ oʊn hɑːrt/

Idiomatic noun phrase

Định nghĩa:

Một người đàn ông có cùng sở thích, suy nghĩ, hoặc quan điểm với mình; người rất hợp ý mình.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Có thể thay "man" bằng "woman" hoặc "person" tùy ngữ cảnh. Diễn tả sự đồng điệu về tính cách, sở thích, hoặc quan điểm.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

soulmates

/ˈsoʊlˌmeɪts/

Noun (plural)

Định nghĩa:

Tri kỷ, định mệnh, người bạn tâm giao; hai người có sự kết nối sâu sắc và hoàn hảo.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Chỉ hai người có sự kết nối sâu sắc, thường cảm thấy như đã quen biết từ lâu và hiểu nhau một cách hoàn hảo. Có thể dùng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc tình bạn.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

hit it off

/hɪt ɪt ɒf/

Phrasal verb

Định nghĩa:

Hợp nhau ngay lập tức, tâm đầu ý hợp; nhanh chóng trở thành bạn bè thân thiết.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Diễn tả việc hai người nhanh chóng tìm thấy sự tương đồng và thân thiết với nhau. Thường dùng trong ngữ cảnh gặp gỡ lần đầu.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

platonic relationship

/pləˈtɒnɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

Noun phrase

Định nghĩa:

Mối quan hệ thuần khiết, tình bạn thân thiết không liên quan đến tình dục hay lãng mạn.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Được đặt tên theo nhà triết học Hy Lạp Plato, người tin rằng tình yêu lý tưởng là phi thể xác và tập trung vào tinh thần.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

besotted with

/bɪˈsɒtɪd wɪð/

Adjective phrase

Định nghĩa:

Say đắm đến mức mê muội, ngu muội; yêu cuồng si đến mức mất lý trí.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Tương tự như 'infatuated', nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự say mê đến mức mất đi lý trí hoặc không nhìn thấy khuyết điểm. Luôn đi kèm với giới từ 'with'.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

infatuated with

/ɪnˈfæʧuˌeɪtɪd wɪð/

Adjective phrase

Định nghĩa:

Say mê, mê mẩn, si mê (thường là tạm thời và không sâu sắc, dựa trên sự hấp dẫn ban đầu).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Từ này thường chỉ một sự say mê mạnh mẽ, nhưng thường là ngắn ngủi và dựa nhiều vào cảm xúc bề ngoài hơn là tình yêu sâu sắc. Luôn đi kèm với giới từ 'with'.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

only has eyes for

/ˈoʊnli hæz aɪz fɔːr/

Idiomatic verb phrase

Định nghĩa:

Chỉ để mắt đến, chỉ yêu một người duy nhất; chung thủy với một người.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Chỉ sự chung thủy, tập trung tình cảm vào một người duy nhất, không quan tâm đến người khác.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

fell head over heels in love

/fɛl hɛd ˈoʊvər hiːlz ɪn lʌv/

Idiomatic verb phrase (past tense)

Định nghĩa:

Yêu say đắm, mê mệt; hoàn toàn chìm đắm trong tình yêu.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Diễn tả cảm xúc yêu mạnh mẽ, không kiểm soát được, thường dùng với giới từ 'with' để chỉ người mình yêu. Động từ gốc là 'fall'.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

love at first sight

/lʌv æt fɜːrst saɪt/

Idiomatic noun phrase

Định nghĩa:

Tình yêu sét đánh, yêu từ cái nhìn đầu tiên.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Thường dùng để mô tả một cảm xúc yêu mãnh liệt, ngay lập tức khi gặp ai đó lần đầu tiên.)