Flashcard: Unit 8: Describing others: appearance and mannerisms

Describing others: appearance and mannerisms

Ngôn ngữ:
🇺🇸English
Người chia sẻ:Trần Quốc Cường
Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

tapping/drumming his fingers

/ˈtæpɪŋ ˈdrʌmɪŋ hɪz ˈfɪŋɡərz/

Verb phrase (present participle)

Định nghĩa:

Gõ/gõ nhịp ngón tay (thường thể hiện sự thiếu kiên nhẫn, suy nghĩ hoặc nhàm chán).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Hành động lặp đi lặp lại việc gõ nhẹ các ngón tay lên một bề mặt. Thường là dấu hiệu của sự bồn chồn, thiếu kiên nhẫn, suy nghĩ sâu sắc hoặc sự nhàm chán.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

clenched her fist

/klɛntʃt hər fɪst/

Verb phrase (past tense)

Định nghĩa:

Nắm chặt tay/nắm đấm (thường thể hiện sự giận dữ, quyết tâm hoặc căng thẳng).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Hành động siết chặt bàn tay thành nắm đấm, thường biểu thị sự tức giận, quyết tâm, hoặc sự căng thẳng bên trong.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

bites her nails

/baɪts hər neɪlz/

Verb phrase (present simple)

Định nghĩa:

Cắn móng tay (thường là thói quen khi lo lắng, căng thẳng).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Một thói quen phổ biến thường liên quan đến sự lo lắng, căng thẳng, hoặc đôi khi là nhàm chán.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

twitching

/ˈtwɪtʃɪŋ/

Verb (present participle)

Định nghĩa:

Giật giật, co giật nhẹ (một phần cơ thể).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Một cử động đột ngột, nhỏ và không tự chủ của một bộ phận cơ thể, thường do căng thẳng, mệt mỏi hoặc phản ứng.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

crossed his legs

/krɒst hɪz leɡz/

Verb phrase (past tense)

Định nghĩa:

Bắt chéo chân.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Tư thế ngồi phổ biến, thường để thể hiện sự thư giãn, thoải mái, hoặc trong một số bối cảnh là sự trang trọng.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

folded his arms

/ˈfoʊldɪd hɪz ɑːrmz/

Verb phrase (past tense)

Định nghĩa:

Khoanh tay (thường thể hiện sự phòng thủ, kiên nhẫn hoặc không đồng tình).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Cử chỉ bắt chéo hai tay trước ngực. Có thể thể hiện sự phòng thủ, từ chối, hoặc chỉ đơn thuần là một tư thế thoải mái.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

shrugged his shoulders

/ʃrʌɡd hɪz ˈʃoʊldərz/

Verb phrase (past tense)

Định nghĩa:

Nhún vai (biểu thị sự không biết, không quan tâm hoặc bất lực).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Một cử chỉ vật lý bằng cách nâng vai lên và hạ xuống nhanh chóng, thường để thể hiện sự thờ ơ, không chắc chắn, hoặc không có khả năng làm gì.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

leering

/ˈlɪərɪŋ/

Verb (present participle)

Định nghĩa:

Nhìn hau háu, nhìn trộm (với ý đồ xấu, dâm dục hoặc ác ý).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Mô tả một cái nhìn không mấy tử tế, thường là gợi dục hoặc ác ý, khiến người khác cảm thấy khó chịu.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

scowled

/skaʊld/

Verb (past tense)

Định nghĩa:

Cau mày, quắc mắt (trong quá khứ, biểu hiện sự giận dữ, khó chịu).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Là hành động cau mày sâu sắc, thường đi kèm với vẻ mặt giận dữ, không hài lòng, hoặc đe dọa.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

grimace

/ˈɡrɪməs/

Noun / Verb

Định nghĩa:

Nhe răng nhăn mặt, nhăn nhó (vì đau đớn, khó chịu hoặc ghê tởm).

Ví dụ (3)

Ghi chú:

Có thể là danh từ (một vẻ mặt nhăn nhó) hoặc động từ (hành động nhăn mặt). Thường liên quan đến sự khó chịu, đau đớn, ghê tởm hoặc khinh thường.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

pouts

/paʊts/

Verb (third person singular present)

Định nghĩa:

Bĩu môi, chu môi (thể hiện ở thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Là dạng động từ ở thì hiện tại đơn của (pout), diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

pouting

/ˈpaʊtɪŋ/

Verb (present participle)

Định nghĩa:

Bĩu môi, chu môi (thường vì giận dỗi, buồn, hoặc muốn vòi vĩnh).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Hành động đẩy môi ra phía trước, thường là biểu hiện sự không hài lòng, giận dỗi, hoặc buồn.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 3 ngày trước

grinning

/ˈɡrɪnɪŋ/

Verb (present participle)

Định nghĩa:

Cười toe toét, cười rộng miệng.

Ví dụ (2)

Ghi chú:

Diễn tả nụ cười rất rộng, thường thể hiện niềm vui, sự hài lòng, hoặc đôi khi là sự tinh nghịch.

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

haggard

/ˈhæɡərd/

adjective

Định nghĩa:

Hốc hác, tiều tụy (khuôn mặt trông mệt mỏi, hốc hác do thiếu ngủ, lo lắng, bệnh tật).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Dùng để miêu tả vẻ ngoài mệt mỏi, hốc hác, thường do căng thẳng tinh thần hoặc thể chất kéo dài.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

sallow

/ˈsæloʊ/

adjective

Định nghĩa:

Vàng vọt, xanh xao (màu da không khỏe mạnh, thường do bệnh tật hoặc thiếu máu).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Đặc trưng bởi màu da tái nhợt, hơi vàng, cho thấy sự ốm yếu hoặc thiếu sức khỏe.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

swarthy

/ˈswɔːrði/

adjective

Định nghĩa:

Đen sạm, ngăm đen (da sẫm màu, thường do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do di truyền).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Dùng để miêu tả màu da sẫm, thường là do di truyền hoặc do bị rám nắng, không mang ý tiêu cực.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

immaculate

/ɪˈmækjələt/

adjective

Định nghĩa:

Hoàn hảo, không tì vết, tinh tươm (rất sạch sẽ, gọn gàng và hoàn hảo).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Dùng để miêu tả sự sạch sẽ, gọn gàng, hoàn hảo đến mức không có một lỗi nhỏ nào. Thường mang nghĩa rất tích cực.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

never a hair out of place

/ˈnevər ə hɛər aʊt əv pleɪs/

idiom/phrase

Định nghĩa:

Luôn gọn gàng, hoàn hảo (tóc tai, quần áo luôn chỉnh tề, không có gì lộn xộn).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Diễn tả sự gọn gàng, chỉnh tề đến mức hoàn hảo, thường ám chỉ một người rất chăm chút ngoại hình.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

unkempt

/ʌnˈkempt/

adjective

Định nghĩa:

Lôi thôi, luộm thuộm, không gọn gàng (đặc biệt là tóc hoặc quần áo).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Thường ám chỉ sự thiếu chăm sóc bản thân, không gọn gàng, đặc biệt là tóc tai, quần áo.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

double chin

/ˈdʌbl tʃɪn/

noun phrase

Định nghĩa:

Cằm đôi (lớp mỡ thừa dưới cằm).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Chỉ phần da và mỡ thừa chảy xệ dưới cằm, thường là dấu hiệu của việc tăng cân hoặc tuổi tác.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

wiry

/ˈwaɪəri/

adjective

Định nghĩa:

Gầy gò nhưng dẻo dai và khỏe mạnh (thường chỉ người gầy, ít mỡ nhưng rất khỏe và bền bỉ).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Đặc trưng bởi sự gầy nhưng dai sức, thường so sánh với dây thép (wire) – mạnh và linh hoạt.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

lean

/liːn/

adjective

Định nghĩa:

Gầy, mảnh dẻ (ít mỡ, có cơ bắp, thường mang nghĩa tích cực, khỏe mạnh).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Khác với 'scrawny', 'lean' thường ám chỉ sự khỏe mạnh, ít mỡ, nhiều cơ bắp. Cũng có nghĩa là 'dựa vào', 'nghiêng về' khi là động từ.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

stocky

/ˈstɒki/

adjective

Định nghĩa:

Thấp và chắc nịch, vạm vỡ (chỉ người không cao nhưng có vóc dáng khỏe mạnh, cơ bắp).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Thường dùng cho người có chiều cao khiêm tốn nhưng thân hình rắn chắc, khỏe mạnh. Tương tự 'stout' nhưng nhấn mạnh hơn vào sự thấp bé.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

stout

/staʊt/

adjective

Định nghĩa:

Đậm người, mập mạp, chắc nịch (thường chỉ người hơi béo nhưng khỏe mạnh, rắn chắc).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Có thể mang nghĩa trung tính hoặc tích cực, gợi sự vững chãi, khỏe mạnh. Cũng có nghĩa là 'gan dạ, kiên cường'.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

obese

/oʊˈbiːs/

adjective

Định nghĩa:

Béo phì (tình trạng thừa cân nghiêm trọng, có hại cho sức khỏe, là thuật ngữ y tế).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Là một thuật ngữ y tế, chỉ mức độ béo rất nặng, khác với 'fat' (béo) thông thường, mang hàm ý tiêu cực về sức khỏe.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

gangling/gangly

/ˈɡæŋɡlɪŋ/ / ˈɡæŋɡli/

adjective

Định nghĩa:

Cao lêu nghêu và vụng về (giống lanky nhưng nhấn mạnh hơn vào sự không cân đối và cử động lóng ngóng).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Nhấn mạnh sự dài ngoẵng, không cân đối và cử động có vẻ vụng về, lóng ngóng. 'Gangly' là dạng phổ biến hơn.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

lanky

/ˈlæŋki/

adjective

Định nghĩa:

Cao lêu nghêu, mảnh khảnh (thường chỉ người cao và gầy, động tác hơi vụng về).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Đặc trưng bởi chiều cao và sự gầy gò, có thể kèm theo sự thiếu cân đối hoặc vụng về trong cử động.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

scrawny

/ˈskrɔːni/

adjective

Định nghĩa:

Gầy gò, khẳng khiu (thiếu cân, xương xẩu, thường mang nghĩa tiêu cực).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Dùng để mô tả sự gầy yếu, thiếu sức sống, thường không mong muốn hoặc do thiếu ăn.)

Cần ôn tập: 0%
Quá hạn 4 ngày trước

slender

/ˈslendər/

adjective

Định nghĩa:

Mảnh khảnh, thon thả (thường dùng cho người hoặc vật có hình dáng đẹp, duyên dáng).

Ví dụ (2)

Ghi chú:

(Mang nghĩa tích cực hoặc trung tính, gợi sự thanh thoát, duyên dáng. Khác với 'scrawny' hay 'lanky' thường ám chỉ sự gầy gò thiếu sức sống.)