Emotions and reactions
/əˈpiːzɪŋ/
Tính từ / Động từ (hiện tại phân từ)Định nghĩa:
Xoa dịu, nhân nhượng; làm hài lòng bằng cách nhượng bộ.
Ghi chú:
(Là dạng hiện tại phân từ của động từ 'appease'. Thường mang ý nghĩa (xoa dịu một ai đó hoặc một nhóm người bằng cách nhượng bộ hoặc đáp ứng yêu cầu của họ), đôi khi có hàm ý tiêu cực là (nhượng bộ quá mức để tránh xung đột).)
/kənˈsɪliˌeɪt/
Động từĐịnh nghĩa:
Hòa giải, điều giải; làm cho thân thiện, hòa thuận trở lại.
Ghi chú:
(Chủ yếu dùng trong bối cảnh hòa giải, dàn xếp mâu thuẫn giữa các bên hoặc làm cho ai đó thân thiện, hòa đồng hơn. Có nghĩa mạnh hơn 'placate' khi nói về việc giải quyết xung đột.)
/ˈpleɪkeɪt/
Động từĐịnh nghĩa:
Xoa dịu, làm cho ai đó bớt giận hoặc hài lòng.
Ghi chú:
(Dùng khi ai đó đang tức giận hoặc khó chịu, và bạn cố gắng làm họ bình tĩnh lại hoặc hài lòng. Thường ngụ ý một hành động cố gắng làm hài lòng người khác.)
/diːˈfjuːz/
Động từĐịnh nghĩa:
Tháo ngòi nổ; xoa dịu, giảm bớt căng thẳng.
Ghi chú:
(Mang nghĩa đen là (tháo gỡ bom), và nghĩa bóng là (làm dịu đi một tình huống căng thẳng, nguy hiểm).)
/ˈkʌvətɪd/
Tính từ / Động từ (quá khứ)Định nghĩa:
Được thèm muốn, ao ước; được nhiều người khao khát.
Ghi chú:
(Là dạng quá khứ phân từ của động từ 'covet' (thèm muốn, thèm khát). Thường dùng như tính từ để chỉ một vật gì đó rất được mong muốn.)
/jɜːrnz/
Động từĐịnh nghĩa:
Khao khát, ao ước mãnh liệt (thường là điều khó đạt được hoặc đã mất).
Ghi chú:
(Thường dùng để diễn tả một khao khát sâu sắc, hoài niệm về một điều gì đó đã mất hoặc khó đạt được. Thường đi với giới từ 'for' hoặc cấu trúc 'to + V'.)
/θɜːrst/
Danh từ / Động từĐịnh nghĩa:
Khát (nước); khát khao, khao khát (cái gì đó).
Ghi chú:
(Có thể dùng làm danh từ (sự khát, sự khao khát) hoặc động từ (khát, khao khát). Khi dùng làm động từ, thường đi với giới từ 'for'.)
/kreɪv/
Động từĐịnh nghĩa:
Khao khát, thèm muốn mãnh liệt.
Ghi chú:
(Thường dùng để diễn tả sự thèm muốn mãnh liệt về đồ ăn, thức uống, hoặc một điều gì đó về mặt cảm xúc. Mang ý nghĩa mạnh hơn 'want'.)